YDP-S52 có phím chuẩn Graded Hammer tạo cho người chơi cảm giác vui thú cả khi tập luyện và biểu diễn. Các giọng AWM Stereo Sampling tạo ra âm thanh đồng nhất đáng kể. Hơn thế nữa, pedal YDP-S52 vang âm cho bạn sự kiểm soát ấn tượng về sắc thái đối với các âm thanh.
Đặc điểm nổi bật
- Piano điện YDP-S52 có thiết kế thông minh, nhỏ gọn, bổ sung hoàn hảo cho bất kì không gian nội thất nào.
- Hệ thống âm thanh PureCF với bản thu tỉ mỉ của một chiếc Grand Piano dùng trong hòa nhạc của Yamaha. Bản thu này có chứa nhiều mức động từ rất nhẹ cho tới cực mạnh.
- Thưởng thức cảm giác của bàn ngà tổng hợp, cảm ứng như phím đàn Grand Piano. Đặc biệt, các phím hấp thụ độ ẩm từ ngón tay trong khi chơi để ngăn chặn trượt và giữ cho người chơi cảm thấy thoải mái.
- YDP-S52 có mức cộng hưởng ở các cây đàn chuyên nghiệp: [Recital Hall] Độ vang ở mức cao nhất, phù hợp cho buổi biểu diễn độc tấu, [Concert Hall] Độ vang ấm, vừa phải, phù hợp cho phòng hòa nhạc lớn hoặc các buổi Concert (hòa tấu), [Salon] Không gian thích hợp cho nhạc thính phòng, [Club] Không gian thích hợp cho nhạc live, jazz...
- Stereophonic Optimizer điều chỉnh âm thanh khi nghe qua tai phone - công nghệ độc quyền của Yamaha
- YDP-S52 được trang bị Intelligent Acoustic Control (IAC), có thể điều chỉnh âm thanh tự động, cho phép người chơi thưởng thức âm thanh cân bằng ở bất kỳ mức âm lượng.
- Được trang bị với Intelligent Acoustic Control (IAC), có thể điều chỉnh âm thanh tự động
- Người chơi có thể điều khiển các tính năng của đàn như chọn tiếng (Voices), giai điệu (rhythms) bằng các thiết bị ngoại vi như Iphone/iPad qua phần mềm "Digital Piano Controller".
THÔNG SỐ
|
YDP-S52 |
|
Kích cỡ/trọng lượng |
||
Kích thước |
Chiều rộng |
|
|
||
Chiều cao |
792mm (Key cover open 976mm) |
|
Chiều sâu |
|
|
Trọng lượng |
Trọng lượng |
|
|
||
Giao diện Điều Khiển |
||
Bàn phím |
Số phím |
88 |
Loại |
Graded hammer (GH) keyboard with Synthetic ivory keytops |
|
Touch Sensitivity |
Hard/Medium/Soft/Fixed |
|
Pedal |
Số pedal |
3 |
Nữa pedal |
Yes |
|
Các chức năng |
Damper/Sostenuto/Soft |
|
Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
English |
Tủ đàn |
||
Nắp che phím |
Kiểu nắp che phím |
Folding |
Giá để bản nhạc |
Yes |
|
Giọng |
||
Tạo Âm |
Công nghệ Tạo Âm |
Pure CF Sound Engine |
Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
192 |
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
10 |
Biến tấu |
||
Loại |
Tiếng Vang |
Yes (four types) |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) |
Yes |
|
Stereophonic Optimizer |
Yes |
|
Âm vang |
Yes |
|
Các chức năng |
Kép/Trộn âm |
Yes |
Duo |
Yes |
|
Bài hát |
||
Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
10 Demo Songs, 50 Piano Preset Songs |
Thu âm |
Số lượng bài hát |
1 |
Số lượng track |
2 |
|
Dung Lượng Dữ Liệu |
100 KB per song (approx. 11,000 notes) |
|
Định dạng dữ liệu tương thích |
Phát lại |
SMF (format 0, format 1) |
Thu âm |
SMF (format 0) |
|
Các chức năng |
||
Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Yes |
Dãy Nhịp Điệu |
5 - 280 |
|
Dịch giọng |
-6 to 0,0 to +6 |
|
Tinh chỉnh |
414.8 - 440.0 - 466.8 Hz |
|
Lưu trữ và Kết nối |
||
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
Total maximum size approx. 900 KB (User song: One song approx. 100 KB, Loading song data from a computer: Up to 10 Songs) |
Kết nối |
Tai nghe |
Standard stereo phone jack x 2 |
USB TO HOST |
Yes |
|
Ampli và Loa |
||
Ampli |
20 W x 2 |
|
Loa |
Oval ( |
|
Bộ tối ưu hóa âm thanh |
Yes |
|
Nguồn điện |
||
Nguồn điện |
PA- |
|
Tự động Tắt Nguồn |
Yes |
|
Tiêu thụ điện |
14 W (When using PA- |
|
Phụ kiện |
||
Phụ kiện kèm sản phẩm |
Sách bài hát |
50 Greats for Piano (Music Book) |
AC Adaptor |
PA- |