Những thay đổi đắt giá tạo nên âm thanh CÓ CHIỀU SÂU và PHONG PHÚ
Yamaha P-125B sử dụng cùng động cơ âm thanh Pure CF chất lượng cao với các mẫu âm thanh của Grand Piano dành cho hòa nhạc nổi tiếng thế giới Yamaha CFIIIS 9’. Mỗi nốt được ghi lại nhiều lần ở các mức vận tốc khác nhau để tái tạo sự phong phú và sống động của nhạc cụ truyền thống. Nhưng khi tìm hiểu để đánh giá âm thanh Piano P125 tôi nhận thấy: Yamaha đã có một vài thay đổi ĐẮT GIÁ trên model này so với những model trước. Đó chính là:
- Công nghệ lấy mẫu âm thanh 4 lớp: Âm thanh Concert Grand Piano chính trên đàn Piano điện Yamaha P-125 sử dụng công nghệ lấy mẫu 4 lớp thay vì 3 lớp được tìm thấy trên P-115. Lớp thứ 4 đã được thêm vào để làm cho âm thanh sống động hơn và cho phép chuyển tiếp mượt mà hơn giữa các mẫu âm thanh.
- Thêm các yếu tố cộng hưởng đàn Piano cơ: Trên P125 cũng được Yamaha thêm các yếu tố đàn Piano cơ giúp âm thanh phong phú và tự nhiên hơn. Một số trong những yếu tố này là cộng hưởng damper, cộng hưởng dây đàn và mô phỏng key-off.
- Trình tối ưu hóa âm thanh nổi (Stereophonic Optimizer) mới có lẽ cũng góp phần tạo nên trải nghiệm chơi thực tế. Tính năng này thường được tìm thấy trong các cây đàn Piano điện cao cấp và những gì nó làm là điều chỉnh độ rộng của âm thanh khi bạn nghe bằng tai nghe, mang đến trải nghiệm sống động và chân thực hơn.
Với những thay đổi trên, âm thanh Piano Yamaha P-125 tuy không tạo ra sự khác biệt lớn so với mẫu đàn P115 trước đó nhưng nhờ hệ thống loa mạnh mẽ được thiết kế lại mà đa số chuyên gia nhận xét: âm thanh P-125 có chiều sâu và phong phú hơn khi nghe qua tai nghe, tổng quan cũng tươi sáng hơn P115.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Kích thước | Chiều rộng | 1326mm |
Chiều cao | 166mm | |
Chiều sâu | 295mm | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 11.8kg |
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | Graded hammer standard (GHS) keyboard, matte finish on black keys | |
Touch Sensitivity | Hard/medium/soft/fixed | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Tạo âm | Âm thanh Piano | Pure CF Sound Engine |
Đa âm | Số đa âm tối đa | 192 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 24 |
Loại | Tiếng Vang | Có |
Kiểm soát âm thông minh IAC | Có | |
Âm vang | Có | |
SOUND BOOST | Có | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Có |
Tách tiếng | Có | |
Duo | Có | |
Cài đặt sẵn | Số lượng bài cài đặt sẵn | 21 bài demo và 50 bản piano |
Thu âm | Số lượng bài hát | 1 |
Số lượng track | 2 | |
Dung lượng dữ liệu | 100 KB per song (approx. 11,000 notes) | |
Định dạng dữ liệu | Phát lại | SMF (format 0, format 1) |
Thu âm | SMF (format 0) | |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Có |
Dãy nhịp điệu | 5-280 | |
Dịch giọng | -6 to 0,0 to +6 | |
Tinh chỉnh | 414.8 - 440.0 - 446.8 Hz | |
Nhịp điệu | 20 | |
Kết nối | DC IN | DC IN 20V |
Tai nghe | Standard x2 | |
Pedal duy trì | Có | |
Bộ phận bàn đạp | Có | |
MIDI | Không | |
Ngõ ra phụ | [L/L+R][R] | |
USB TO HOST | Có | |
Ampli | 7W x 2 | |
Loa | 12 cm x 2 + 4 cm x 2 | |
Nguồn điện | PA 150B | |
Tiêu thụ điện | 9W | |
Chức năng tự động tắt nguồn | Có | |
Xuất xứ | China |