Mô phỏng âm thanh dòng CFX và Bösendorfer
256 nốt polyphony
Bàn phím Graded Hammer 3X (GH3X) ngà voi nhân tạo
Bộ tối ưu hóa âm thanh
Bộ kiểm soát âm thông minh (IAC)
303 bài nhạc mẫu tự học
Âm thanh của "Đại dương cầm thực thụ" với phím đàn và pedal được tích hợp hoàn hảo đem đến cảm giác như đang chơi đại dương cầm.
Real Grand Expression. Cụm từ này xác định khả năng thể hiện của Clavinova. Không chỉ là việc thể hiện đầy đủ âm thanh, cảm giác phím và pedal mà việc ứng dụng các công nghệ được phát triển trên những cây piano acoustic tinh xảo để tích hợp hoàn hảo.
Specs
Kích cỡ/trọng lượng
Kích thước
|
Chiều rộng
|
1461mm (57-1/2") (Polished finish: 1466mm (57-11/16"))
|
Chiều cao
|
927mm (36-1/2") (Polished finish: 930mm (36-5/8"))
|
|
Chiều sâu
|
459mm (18-1/16") (Polished finish: 459mm (18-1/16"))
|
|
Trọng lượng
|
Trọng lượng
|
58.0kg (127lbs., 14oz) (Polished finish: 61.5kg (135lbs., 9oz))
|
Giao diện Điều Khiển
Bàn phím
|
Số phím
|
88
|
Loại
|
GH3X (Graded Hammer 3X) keyboard with synthetic ivory keytops, escapement
|
|
Touch Sensitivity
|
Hard 2, Hard 1, Medium, Soft 1, Soft 2, Fixed
|
|
Pedal
|
Số pedal
|
3
|
Nữa pedal
|
Yes
|
|
Các chức năng
|
Damper with half pedal effect, Sostenuto, Soft
|
|
Hiển thị
|
Loại
|
Full Dot LCD
|
Bảng điều khiển
|
Ngôn ngữ
|
English
|
Tủ đàn
Nắp che phím
|
Kiểu nắp che phím
|
Sliding
|
Khoảng Nghỉ Nhạc
|
Yes
|
Giọng
Tạo Âm
|
Âm thanh Piano
|
Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial
|
Mẫu Key-off
|
Yes
|
|
Âm vang dây
|
Yes
|
|
Nhả Âm Êm ái
|
Yes
|
|
Âm vang
|
Yes
|
|
Đa âm
|
Số đa âm (Tối đa)
|
256
|
Cài đặt sẵn
|
Số giọng
|
34
|
Biến tấu
Loại
|
Tiếng Vang
|
6
|
Thanh
|
3
|
|
Âm rõ
|
7
|
Effects
Types
|
Master Effect
|
12
|
Biến tấu
Loại
|
Kiểm soát âm thông minh (IAC)
|
Yes
|
Các chức năng
|
Kép/Trộn âm
|
Yes
|
Tách tiếng
|
Yes
|
Bài hát
Cài đặt sẵn
|
Số lượng bài hát cài đặt sẵn
|
18 (Voice Demo), 50 (Piano), 303 (Lesson)
|
Thu âm
|
Số lượng bài hát
|
250
|
Số lượng track
|
16
|
Các chức năng
Đầu thu âm USB
|
Phát lại
|
WAV
|
Thu âm
|
WAV
|
|
Bộ đếm nhịp
|
Dãy Nhịp Điệu
|
5~500 (quarter note)
|
Kiểm soát toàn bộ
|
Dịch giọng
|
Yes
|
Kiểm soát khác
|
Tuning, Scale Type, etc.
|
Lưu trữ và Kết nối
Lưu trữ
|
Bộ nhớ trong
|
approx. 1.5MB
|
Đĩa ngoài
|
USB Flash Memory
|
|
Kết nối
|
Tai nghe
|
2
|
MIDI
|
IN, OUT, THRU
|
|
AUX IN
|
Stereo Mini
|
|
NGÕ RA PHỤ
|
L / L+R, R
|
|
USB TO DEVICE
|
Yes
|
|
USB TO HOST
|
Yes
|
Ampli và Loa
Ampli
|
30W x 2
|
Loa
|
16cm x 2 [6-5/16" x 2]
|
Bộ tối ưu hóa âm thanh
|
Yes
|
Nguồn điện
Tiêu thụ Điện
|
20W
|
Phụ kiện