Đàn keyboard PSR-E263 là sự tổng hợp hoàn chỉnh của những âm thanh tuyệt vời và những ưu điểm nổi trội nhất, là model thích hợp để khơi dậy tài năng âm nhạc dành cho lứa tuổi mới bắt đầu. Bạn có thể sử dụng chức năng bài học nhạc Yamaha Education Suite (Y.E.S) để tự học 112 bài hát cài đặt sẵn, hoặc trải nghiệm và tạo nên âm nhạc của riêng mình bằng 400 âm sắc và 130 điệu nhạc có sẵn. Cổng Aux Line Input giúp người sử dụng có thể kết nối PSR-E263 với máy nghe nhạc MP3 và sử dụng đàn như một hệ thống loa để trình diễn hoặc đơn giản chỉ để nghe nhạc. Tất cả những tính năng tuyệt vời đều được tích hợp sẵn trong PSR-E263 với giá rất phải chăng.
Tính năng
- 400 âm sắc chất lượng cao , 130 điệu nhạc có sẵn
- 112 bài hát (có sẵn tải xuống)
- Chức năng bài học nhạc (Yamaha Education Suite) với 9 bước
- Thiết kế đơn giản, dễ di chuyển
- Chức năng ghi âm
- Có thể kết nối đàn với thiết bị ngoại vi thông qua cổng Aux In
- Sử dụng chức năng EQ tổng để điều chỉnh âm thanh theo ý thích cá nhân
- Chế độ ECO tiết kiệm điện
- Thiết kế gọn nhẹ và di động
- Chế độ DUO
- Hoạt động của pin (AAx6)
Kích thước
|
Chiều rộng
|
940mm(37-1/8”)
|
Chiều cao
|
106mm(4-1/4”)
|
|
Chiều sâu
|
317mm(12-1/2”)
|
|
Trọng lượng
|
Trọng lượng
|
4.0kg
|
Bàn phím
|
Số phím
|
61
|
Hiển thị
|
Loại
|
LCD display
|
Ngôn ngữ
|
English
|
Tạo Âm
|
Công nghệ Tạo Âm
|
AWM Stereo Sampling
|
Đa âm
|
Số đa âm (Tối đa)
|
32
|
Cài đặt sẵn
|
Số giọng
|
384 Voices + 16 drum/SFX kits
|
Loại
|
Tiếng Vang
|
Yes
|
Thanh
|
Yes
|
|
EQ Master
|
Yes
|
|
Stereo siêu rộng
|
Yes
|
|
Các chức năng
|
Panel Sustain
|
Yes
|
Cài đặt sẵn
|
Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn
|
130
|
Phân ngón
|
Multi
|
|
Kiểm soát Tiết Tấu
|
ACMP ON/OFF, SYNC START, START/STOP, INTRO/ENDING/rit, MAIN/AUTO FILL
|
|
Các đặc điểm khác
|
One Touch Setting (OTS)
|
Yes
|
Cài đặt sẵn
|
Số lượng bài hát cài đặt sẵn
|
112
|
Thu âm
|
Số lượng bài hát
|
1
|
Số lượng track
|
1
|
|
Dung Lượng Dữ Liệu
|
Approx. 300 notes
|
|
Định dạng dữ liệu tương thích
|
Thu âm
|
Original File Format
|
Bài học//Hướng dẫn
|
[1 LISTEN & LEARN], [2 TIMING], [3 WAITING], [A-B REPEAT], [CHORD DICTIONARY]
|
|
Bài học//Hướng dẫn
|
Bộ Yamaha Education Suite (Y.E.S.)
|
Yes
|
Kiểm soát toàn bộ
|
Bộ đếm nhịp
|
Yes
|
Dãy Nhịp Điệu
|
11 - 280
|
|
Dịch giọng
|
-12 to 0, 0 to +12
|
|
Tinh chỉnh
|
427.0 - 440.0 - 453.0 Hz (approx.0.2Hz increments)
|
Overall Controls
|
Duo
|
Yes
|
Tổng hợp
|
Nút PIANO
|
Yes
|
Kết nối
|
DC IN
|
DC IN 12V
|
Tai nghe
|
[PHONES/OUTPUT] x 1
|
|
Pedal duy trì
|
[SUSTAIN] x 1
|
|
AUX IN
|
Yes
|
Ampli
|
2.5W+2.5W
|
Loa
|
12cm×2
|
Nguồn điện
|
Users within U.S or Europe: PA-130 or an equivalent recommended by Yamaha Others: PA-3C, PA-130 or an equivalent. Six "AA" size alkaline (LR6), manganese (R6) or Ni-MH rechargeable batteries
|
Tiêu thụ Điện
|
6W (When using PA-130 power adaptor)
|
Chức năng Tự động Tắt Nguồn
|
Yes
|
Phụ kiện kèm sản phẩm
|
Khoảng Nghỉ Nhạc
|
Yes
|