MOTIF XF có thể kết nối MIDI không dây tới các ứng dụng mới dành cho ipad của Yamaha. Sau khi kết nối với USB wifi tương thích, bạn có thể gửi và nhận các tin nhắn MIDI giữa các XF và ipad. Nhiều ứng dụng có thể giúp tăng cường thêm các tính năng của MOTIF XF như ứng dụng Keyboard Arp & Drum Pad, Faders & XY Pad (các ứng dụng chơi nhạc trên ipad), Multi Editor Essential và Voice Editor Essential (các phần mềm biên tập nhạc và âm thanh) để dễ dàng chơi nhạc, tinh chỉnh, trộn và biên tập không dây MOTIF XF của bạn từ ipad của Apple. Xem các tính năng mới của MOTIF ở các trang sau.
Thông số kỹ thuật
Kích cỡ/trọng lượng
Kích thước
|
Chiều rộng
|
1.252 mm (49 -1/4")
|
Chiều cao
|
122 mm (4 -3/4")
|
|
Chiều sâu
|
391 mm (15 -3/8")
|
|
Trọng lượng
|
Trọng lượng
|
17,2 kg (37,92 lb)
|
Giao diện Điều Khiển
Bàn phím
|
Số phím
|
76
|
Loại
|
Bàn phím FSX (Initial Touch/Aftertouch)
|
Bộ tạo âm
Bộ tạo âm
|
AWM2, với Cấu Âm Mở Rộng
|
Đa âm tối đa
|
128 nốt
|
Công suất đa âm sắc
|
16 Chi tiết (bên trong), Các Chi Tiết Ngõ Vào Audio (A/D, FW*) *1 stereo Part
|
Sóng âm
|
741 MB (khi được chuyển đổi sang định dạng tuyến tính 6-bit), 3,977 dạng sóng
|
Giọng
|
Cài đặt sẵn: 1.024 Giọng Thường + 64 Bộ Trống GM: 128 Giọng Thường + 1 Bộ Người Sử Dụng Trống: 128 x 4 (Dãy 1: gốc, Dãy 2 – 4: được lựa chọn và chép từ dãy được Cài đặt trước) + 32 Bộ trống (Số 1 – 8: gốc, No. 9 – 32: được lựa chọn và chép từ dãy Được cài đặt sẵn)
|
Biểu diển
|
Người sử dụng: 128 x 4 (lên đến 4 Phần)
|
Bộ lọc
|
18 loại
|
Biến tấu
|
Âm vang x 9 loại, Thanh x 22 loại, Nêm (A, B) x 53 loại x 8 Phần (lên đến 16 bộ), Bộ mã tiếng nói x 1 (sử dụng cả hai Block A và B Hiệu Ứng Nêm), Hiệu Ứng Chính x 9 loại (Cài đặt trước cho các thông số của mỗi loại hiệu ứng được cung cấp như mẫu; tổng cộng 320) EQ Chính (5 băng tần), EQ (3 băng tần, stereo)
|
Bộ phối nhạc
Công suất nốt
|
130.000 nốt
|
Độ phân giải nốt
|
480 ppq (các phần mỗi nốt đơn)
|
Đa âm tối đa
|
124 nốt
|
Nhịp điệu (BPM)
|
5 – 300
|
Loại thu âm bài hát
|
Real time replace Real time overdub (với ngoại lệ của Pattern Chain) Real time punch in/out (Chỉ bài hát)
|
Track bài hát
|
Kiểu: 16 Phrase tracks Pattern Chain: Rãnh mẫu, Rãnh Nhịp Điệu, Scene track Song: 16 rãnh phối nhạc (Loop on/off có thể được cài đặt ch mỗi rãnh), Scene track
|
Bài hát
|
64 Giọng Trộn Bài Hát: 16 Giọng mỗi Bài Hát và lên đến 256 Giọng cho tất cả Các Mẫu Trộn Bài hát: 32 cho tất cả các Bài và Mẫu
|
Kiểu
|
64 Mẫu (x 16 phần), Measures: 256 Giọng Trộn Bài Hát: 16 Giọng mỗi Bài Hát và lên đến 256 Giọng cho tất cả Các Mẫu Trộn Bài hát: 32 cho tất cả các Bài và Mẫu
|
Tiết tấu
|
Tiết tấu Người Dùng: 256 mỗi Mẫu
|
Arpeggio
|
Cài đặt sẵn: 7.881, Người dùng: 256 loại *MIDI Sync, Kênh nhận/truyền MIDI, Giới Hạn Tốc Độ và Giới Hạn Nốt có thể được thiết lập.
|
Scene Memory
|
5 mỗi Bài hát
|
Định dạng phối nhạc
|
Định dạng gốc, SMF format 0, 1 (Chỉ tải Format 1)
|
Lấy mẫu
Mẫu
|
Lên đến 128 Dạng sóng (Nhiều Mẫu) Lên đến 256 Dãy Phím mỗi Dạng Sóng Lên Đến 512 Dãy Phím
|
Nguồn lấy mẫu
|
Đầu vào Analog L/R, Đầu ra Stereo ( Lấy mẫu lại) FW ( có sẵn khi FW16E đã được lắp đặt)
|
Chuyển đổi AD
|
24-bit, 64x oversampling
|
Chuyển đổi D/A
|
24-bit,128x oversampling
|
Bit dữ liệu mẫu
|
16
|
Tần suất lấy mẫu
|
44.1kHz, 22.05kHz, 11.025kHz, 5.5125kHz (Stereo/Mono)Tần suất lấy mẫu qua FW (khi FW16E được lắp đặt): 44.1kHz (cố định)
|
Bộ nhớ lấy mẫu
|
SDRAM Bên trong: 128M
|
Độ dài mẫu
|
Mono: 32 MB Stereo: 64 MB
|
Thời gian lấy mẫu
|
44,1kHz: 6 phút, 20 giây, 22.05kHz: 12 phút. 40 giây., 11.025kHz: 25 phút. 20 giây., 5.5125kHz: 50 phút. 40 giây. *Mono/Stereo
|
Định dạng mẫu
|
Định dạng gốc, WAV, AIFF
|
Khác
Master
|
Người sử dụng: 128 *8 Vùng ( cài đặt bàn phím chính), Cài đặt Ống Trượt/Núm, Bảng Thay Đổi Chương Trình
|
Trình phối nhạc tương thích với chức năng điều khiển từ xa
|
Cho Windows: Cubase 4 – 5, SONAR 5.2 – 8 Cho Mac: Cubase 4 – 5, Logic 7.2 – LogicStudio, Digital Performer 5.1 – 6 *Chức năng được kiểm soát khác nhau tùy thuộc vào phần mềm.
|
Bộ điều khiển
|
Bánh xe điều chỉnh âm cao thấp, bánh xe module, Bộ điều khiển rib, Ống trược Điều Khiển x 8, Núm x 8, Núm Chức Năng x 2, Data dial
|
Hiển thị
|
320 x 240 dot, 5.7 inch graphic color backlit LCD
|
Các đầu nối
|
OUTPUT L/MONO, R (giắc phone chuẩn) ASSIGNABLE OUTPUT L, R (giắc phone chuẩn) A/D INPUT L, R (giắc phone chuẩn) DIGITAL OUT PHONES (giắc phone stereo chuẩn) FOOT CONTROLLER 1, 2 FOOT SWITCH x 2 (SUSTAIN, ASSIGNABLE) MIDI IN/OUT/THRU USB (TO HOST, TO DEVICE) AC IN ETHERNET (100BASE-TX) IEEE1394 (có sẵn khi FW16E được lắp đặt)
|
Phụ kiện
|
Dây nguồn AC, Sách Hướng Dẫn Sử Dụng, CD Sách Hướng Dẫn Sử Dụng (chứa Hướng Dẫn Tham Thảo và Danh Sách Dữ Liệu), DVD-ROM (chứa phần mềm DAW )
|